Nghĩ đến ẩm thực Nhật Bản, mì ramen là món ăn trứ danh chinh phục tín đồ ẩm thực trên toàn thế giới. Nhưng liệu bạn có thực sự hiểu rõ mì ramen là gì? Đây không chỉ là đơn thuần một bát mì mà còn là cả một nền văn hóa, nghệ thuật ẩm thực của xứ sở hoa anh đào. Hãy cùng Janbox khám phá sâu hơn về mì ramen Nhật bản qua bài viết này nhé!
1. Mì Ramen Là Gì?
Mì ramen là gì? Đây là món ăn bao gồm sợi mì dai mềm, nước dùng đậm đà từ xương heo hoặc xương gà,… kết hợp với các topping phong phú như thịt xá xíu, trứng ngâm tương, rong biển và hành lá. Thành phần cơ bản không chỉ đơn thuần là mì và nước dùng, mà còn có sự hòa quyện của nước tương, miso hoặc xương hầm, tạo nên hương vị đặc trưng.
Xuất phát từ Trung Quốc, mì ramen du nhập vào Nhật Bản từ thế kỷ 19 và dần được biến tấu để phù hợp với khẩu vị người Nhật. Cửa hàng ramen đầu tiên được mở tại Yokohama vào năm 1910 và cho tới ngày nay, món ăn này không chỉ phổ biến trong nước mà còn trở thành biểu tượng văn hóa, gắn liền với phong cách sống hiện đại của người dân Nhật.
Các loại mì ramen Nhật Bản sẽ mang những đặc trưng riêng và thể hiện văn hóa bản địa của từng vùng miền, chẳng hạn như Tonkotsu Ramen đậm vị từ Kyushu, Shoyu Ramen thanh nhẹ của Tokyo hay Miso ramen béo ngậy từ Hokkaido.
2. Các Thành Phần Chính Của Mì Ramen
2.1 Sợi mì
Sợi mì ramen được làm từ bột mì, nước, muối và kansui (một loại nước dùng có màu vàng đặc trưng và độ dài hoản hào. Khi chế biến, bột mì sẽ được nhào nặn cùng kansui, sau đó cán mỏng và cắt thành từng sợi có độ dày khác nhau.
Tùy vào từng vùng miền và phong cách chế biến, sợi mì sẽ có nhiều dạng khác nhau như mì thẳng, mì xoăn và loại mì dày hoặc mỏng.
2.2 Nước dùng (súp)
Nước dùng là linh hồn của món ăn này, quyết định hương vị đặc trưng của từng loại. Phổ biến nhất là nước dùng từ xương heo, được ninh suốt nhiều giờ để tạo nên vị béo ngậy, trắng đục và giàu collagen. Nếu sử dụng cá biển như cá ngừ khô hay cá mòi khô, nước dùng sẽ có vị umami đậm đà hơn. Đối với người ăn chay, nước dùng từ rau củ như tảo bẹ, nấm hương, cà rốt và hành tây mang lại vị ngọt tự nhiên, thanh khiết.
Nước dùng thường được nấu trong thời gian dài để chiết xuất hết hương vị. Nguyên liệu chính gồm xương heo, xương gà, cá biển, tảo bẹ và rau củ kết hợp cùng các gia vị shio, shoyu và miso. Quá trình hầm kéo dài từ 6-12 giờ để đảm bảo nước dùng có độ đậm đà và màu sắc đặc trưng.
2.3 Các loại topping quan trọng
Topping giúp tăng thêm hương vị và độ phong phú cho bát mì. Dưới đây là những nguyên liệu quan trọng thường xuất hiện trong một tô ramen chuẩn Nhật:
- Thịt xá xíu (Chashu): Thịt heo được ninh hoặc nướng, sau đó ngâm trong nước tương để tạo hương vị thơm ngon, béo ngậy.
- Trứng luộc lòng đào (Ajitsuke Tamago): Trứng được luộc lòng đào và ngâm trong nước tương để thấm đều gia vị.
- Rong biển (Nori): Tạo vị umami tự nhiên, đồng thời giúp cân bằng hương vị của nước dùng.
- Măng lên men (Menma): Măng khô được muối và lên men, có vị giòn đặc trưng.
- Hành lá và mè rang: Hành lá cắt nhỏ và mè rang giúp tăng hương thơm, tạo điểm nhấn trong hương vị tổng thể của ramen.
2.4 Những gia vị và nước sốt đặc trưng trong Mì Ramen
Bên cạnh nước dùng đậm đà và topping phong phú, các loại gia vị và nước sốt cũng đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên hương vị đặc trưng. Tương miso – gia vị lên men từ đậu nành, có vị mặn nhẹ và độ đậm đà đặc trưng, thường được sử dụng trong miso ramen.
Nước tương là một thành phần khác, giúp nước dùng có vị mặn dịu, hơi ngọt nhẹ, tạo nên sự cân bằng hoàn hảo giữa sợi mì và các nguyên liệu khác.
Ngoài ra, dầu tỏi, dầu mè và ớt còn góp phần làm bát mì thêm béo, tăng chiều sâu hương vị, khiến nước dùng trở nên thơm ngon và hấp dẫn hơn.
>>> Xem thêm: Nước tương Nhật Bản – Đặc sắc ẩm thực xứ phù tang
3. Các Loại Mì Ramen Nhật Bản Nổi Tiếng
3.1 Shoyu Ramen (Ramen nước tương)
Shoyu Ramen là loại mì có nước dùng trong, mang màu nâu sẫm đặc trưng nhờ nước tương Nhật Bản. Hương vị của Shoyu Ramen đậm đà, hơi mặn nhưng vẫn thanh nhẹ, tạo nên sự cân bằng hoàn hảo. Loại mì này thường đi kèm với sợi mì thẳng, mỏng và dai. Topping phổ biến bao gồm thịt lợn chashu, trứng luộc lòng đào, rong biển và hành lá, giúp tăng thêm độ thơm ngon cho món ăn.
3.2 Shio Ramen (Ramen muối)
Khác với Shoyu Ramen, Shio Ramen có nước dùng trong suốt, được nêm chủ yếu bằng muối biển thay vì nước tương. Hương vị của loại ramen này thanh thoát, tinh tế và ít béo, thường kết hợp với sợi mì mảnh và hơi cong để giữ nước dùng tốt hơn. Các topping quen thuộc của Shio Ramen gồm thịt gà, rong biển, trứng ngâm tương và rau xanh, mang đến trải nghiệm nhẹ nhàng nhưng đầy đủ hương vị.
3.3 Miso Ramen (Ramen tương miso)
Ra đời tại Hokkaido, Miso Ramen nổi bật với nước dùng đậm đà nhờ tương miso. Loại mì này có vị béo nhẹ, ngọt thanh và rất giàu umami. Nước dùng thường đặc và sánh hơn so với Shoyu hay Shio Ramen. Miso Ramen thường được dùng với sợi mì xoăn, dày, giúp hấp thụ nước dùng tốt hơn. Topping đi kèm phổ biến là thịt lợn chashu, bắp ngọt, giá đỗ, bơ và mè rang, tạo nên sự phong phú trong hương vị.
3.4 Tonkotsu Ramen (Ramen xương heo)
Tonkotsu Ramen có nước dùng màu trắng đục, được ninh từ xương heo trong nhiều giờ để tạo ra vị béo ngậy và sánh mịn đặc trưng. Sợi mì sử dụng thường mảnh và thẳng, giúp cân bằng với độ đậm đặc của nước dùng. Thịt lợn chashu, mộc nhĩ, hành lá, tỏi phi và trứng luộc lòng đào là những topping không thể thiếu, tạo nên tô ramen đầy hấp dẫn.
3.5 Tsukemen Ramen (Ramen chấm)
Tsukemen Ramen được phục vụ theo phong cách mì chấm. Sợi mì và nước dùng được tách riêng, khi ăn, thực khách sẽ chấm mì vào nước dùng đậm đặc và đậm vị hơn so với các loại ramen khác. Sợi mì trong Tsukemen thường to, dày và dai hơn để giữ nước dùng tốt hơn. Topping đi kèm gồm thịt lợn chashu, trứng ngâm tương, rong biển và giá đỗ, mang đến trải nghiệm mới lạ và độc đáo.
4. Cách Thưởng Thức Mì Ramen Đúng Điệu Như Người Nhật
4.1 Quy tắc ăn Mì Ramen tại nhà hàng Nhật Bản
Khi vào quán ramen ở Nhật, khách hàng thường đặt món qua máy bán hàng tự động, sau đó đưa vé cho đầu bếp. Một số nhà hàng còn cho phép bạn tùy chỉnh khẩu vị, độ đậm nhạt của nước dùng hay độ dai của sợi mì. Khi ăn, nên giữ thái độ lịch sự, không trò chuyện quá to để tôn trọng không gian chung.
4.2 Cách dùng đũa và thìa khi ăn Mì Ramen
Người Nhật sử dụng đũa để gắp mì và topping, còn thìa dùng để húp nước dùng. Một mẹo nhỏ là dùng đũa gắp một lượng mì vừa phải, nhẹ nhàng xoay để sợi mì cuộn gọn trước khi đưa lên miệng. Nếu gặp khó khăn, bạn có thể dùng thìa để hỗ trợ, đặc biệt với các loại ramen Nhật Bản có nước dùng đậm đặc.
4.3 Thưởng thức nước dùng đúng cách để cảm nhận hương vị trọn vẹn
Hãy bắt đầu bằng việc nhấp một ngụm nước dùng nhỏ để cảm nhận trọn vẹn độ đậm đà và hương vị umami đặc trưng. Khi ăn, hãy kết hợp sợi mì với nước dùng, không nên để mì quá lâu trong tô để tránh bị mềm, mất đi độ dai vốn có. Nếu muốn tăng hương vị, bạn có thể thêm một chút gia vị như dầu mè hoặc tỏi phi để tô ramen thêm phần hấp dẫn.
4.4 Văn hóa “húp mì phát ra tiếng” – Điều tối quan trọng khi ăn Ramen!
Hành động húp mì phát ra tiếng không chỉ thể hiện sự ngon miệng mà còn giúp mì nguội nhanh hơn, đồng thời tăng cường khả năng cảm nhận hương vị của mì ramen Nhật Bản. Ở Nhật, đây còn được xem là một cách thể hiện sự tôn trọng với đầu bếp, cho thấy rằng bạn thực sự yêu thích món ăn này.
>>> Xem thêm: Top 20 Những Món Ăn Nhật Bản Không Thể Bỏ Qua
Cách thưởng thức mì ramen
5. Kết Luận
Sau khi cùng Janbox tìm hiểu mì ramen là gì, chắc hẳn bạn đã thấy được sức hấp dẫn và lý do vì sao món ăn này trở thành biểu tượng của ẩm thực Nhật Bản. Giờ là lúc bạn tự mình trải nghiệm hương vị ramen đúng điệu! Hãy thử tự tay chế biến một tô mì ramen Nhật Bản chuẩn vị ngay tại nhà và đừng quên ghé qua Janbox để tìm mua các nguyên liệu, dụng cụ nấu ăn chính gốc từ Nhật Bản, giúp bạn có một bữa ăn hoàn hảo như tại xứ sở hoa anh đào!
Website: https://janbox.com
Email: support@janbox.com